Có 3 kết quả:
稽查 jī chá ㄐㄧ ㄔㄚˊ • 緝查 jī chá ㄐㄧ ㄔㄚˊ • 缉查 jī chá ㄐㄧ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
inspection
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raid
(2) to search (for criminal)
(2) to search (for criminal)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raid
(2) to search (for criminal)
(2) to search (for criminal)