Có 3 kết quả:

稽查 jī chá ㄐㄧ ㄔㄚˊ緝查 jī chá ㄐㄧ ㄔㄚˊ缉查 jī chá ㄐㄧ ㄔㄚˊ

1/3

jī chá ㄐㄧ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

inspection

Từ điển Trung-Anh

(1) to raid
(2) to search (for criminal)

Từ điển Trung-Anh

(1) to raid
(2) to search (for criminal)